Có 2 kết quả:
採景 cǎi jǐng ㄘㄞˇ ㄐㄧㄥˇ • 采景 cǎi jǐng ㄘㄞˇ ㄐㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to choose a location
(2) to frame a shot (for filming, photography etc)
(2) to frame a shot (for filming, photography etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to choose a location
(2) to frame a shot (for filming, photography etc)
(2) to frame a shot (for filming, photography etc)
Bình luận 0